Hợp âm Mi giáng trưởng 11 (được viết tắt là hợp âm Ebmaj11) là một hợp âm bao gồm sáu nốt: Mi giáng, Sol, Si giáng, Rê, Fa và La giáng. Hợp âm này được hình thành từ việc thêm một nốt ở bậc 11 vào hợp âm Mi giáng trưởng 9.

Trong thực tế, nốt ở bậc 5 (Si giáng) thường bị bỏ qua khi chơi hợp âm Ebmaj11 này để tránh tạo ra một âm thanh quá nghịch tai và bởi vì không phải lúc nào cũng có thể chơi tất cả các nốt trong hợp âm này cùng một lúc.

Tên gọi
hợp âm Mi giáng trưởng 11
Các nốt nhạc
Mi giángSolSi giángFaLa giáng
Các quãng
1357911
Ký hiệu hợp âm
Emaj11
Các ký hiệu thay thế
EΔ11Ema11EMA11EM11
Loại hình
Hexad (hợp âm có sáu nốt)

Ebmaj11 trên đàn piano

Ebmaj11 trên đàn guitar

Ebmaj11 trên đàn ukulele

Ebmaj11 trên khuông nhạc

Các bản dịch về Ebmaj11

Tiếng Anh
E-flat major eleventh chord
Tiếng Ba Lan
akord es-dur undecymowy
Tiếng Bulgaria
Ми-бемол мажорен ундецимакорд
Tiếng Bồ Đào Nha
acorde de Mi bemol de 11ª maior
Tiếng Hàn
E-flat major eleventh chord
Tiếng Indonesia
akor E-mol mayor kesebelas
Tiếng Nga
ми-бемоль-мажорный ундецимаккорд
Tiếng Nhật
Eフラット メジャーイレブンスコード
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Mi bemol majör onbirli akoru
Tiếng Trung (Giản thể)
降E大十一和弦
Tiếng Trung (Phồn thể)
降E大十一和弦
Tiếng Tây Ban Nha
acorde de mi bemol mayor con oncena
Tiếng Ukraina
мі-бемоль мажорний ундецимакорд
Tiếng Ý
accordo di Mi bemolle undicesima maggiore
Tiếng Đức
Es-Dur-Undezim-Akkord